- Từ điển Việt - Nhật
Mì Ý
Xem thêm các từ khác
-
Mì ăn liền
インスタントラーメン -
Mì ống
マカロニ, スパゲッティ -
Mìn
ダイナマイト -
Mìn nổ
じらい じこ - [地雷事故], bị thương do mìn nổ (tai nạn do mìn nổ): 地雷事故で被害を受ける -
Mình
みずから - [自ら] -
Mình mẩy
しんたい - [身体] -
Mình và người khác
じた - [自他] -
Mía
サトウキビ, さとうきび - [砂糖黍] -
Mít
ハラミツ -
Mít-ting
かいぎ - [会議] -
Mít tinh
ミーティング -
Mít ướt
しめっぽい - [湿っぽい] -
Mò
さわる - [触る] -
Mò mẫm
さがす - [探す], てさぐり - [手探りする], tôi mò mẫm cạnh giường để tìm đồng hồ báo thức: 枕元を手探りして目覚まし時計を探 -
Mò thấy
さぐる - [探る] -
Mòi
こざかな - [小魚] -
Mòn
よれよれ, すれる - [擦れる], おんぼろ -
Mòn do cọ xát
アブレーシブまもう - [アブレーシブ摩耗] -
Mòn dần do nước
ウオータフェード -
Mòn hõm xuống
クレータまもう - [クレータ摩耗]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.