Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Môn đánh bi đá trên tuyết

n, exp

カーリング
Tôi sẽ bắt đầu chơi môn đánh bi đá trên tuyết. Hình như ít người chơi môn này nên tôi có thể được tham gia vào Omlympic tới: カーリング始めよう。競技人口少なそうだから、次のオリンピックには出られるかな?
Hiệp hội môn đánh bi đá trên tuyết Tokyo: 東京都カーリング協会

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top