- Từ điển Việt - Nhật
Mật độ thấp
exp
ていみつ - [低密] - [ĐÊ MẬT]
- dân số tập trung ở mật độ thấp: 低密度集団
Các từ tiếp theo
-
Mật độ tải
かくのうみつど - [格納密度] -
Mật độ vết nứt
きれつみつど - [亀裂密度] -
Mật độ xác suất
かくりつみつど - [確率密度] -
Mật độ điện tử
でんしみつど - [電子密度] - [ĐiỆn tỬ mẬt ĐỘ], phương pháp chủ yếu dự đoán mật độ điện tử trong không gian giữa... -
Mật độ đơn
たんみつど - [単密度] -
Mật ước
みつやく - [密約] -
Mậu dịch
ぼうえき - [貿易], しょうぎょう - [商業], トレード, category : 対外貿易 -
Mậu dịch Việt Nhật
にほん、べとなむたいがいぼうえき - [日本、ベトナム対外貿易] -
Mậu dịch tự do
こうしょうぼうえき - [公正貿易], じゆうぼうえき - [自由貿易], explanation : 貿易を行う両国に恩恵があるような貿易。国内の産業が大きな被害を受けるような場合、相手国が市場を開放しない場合は不公正とされる。自由貿易に代わってアメリカでいわれるようになった。,... -
Mậu dịch đối ngoại
たいがいぼうえき - [対外貿易]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Utility Room
213 lượt xemThe Living room
1.308 lượt xemHighway Travel
2.654 lượt xemThe Family
1.416 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemThe Supermarket
1.147 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemThe City
26 lượt xemAn Office
233 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Máy lạnh multi Mitsubishi Heavy là hệ thống điều hòa đa kết nối sử dụng 1 dàn nóng kết hợp nhiều dàn lạnh thiết kế giống hay khác nhau. Thiết kế đa dạng, chức năng điều khiển linh hoạt, hiện đại và sử dụng đơn giản, thích hợp lắp ở những phòng có diện tích nhỏ, như các căn họ chung cư không có chỗ để cục nóng, là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi gia đình.✤ Ưu - nhược điểm máy lạnh multi Mitsubishi Heavy• Ưu điểm :- Tiết kiệm không gian tối đa : hiện nay, các căn hộ thường có kiến trúc... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?