Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mẹ đẻ

Mục lục

n

せいぼ - [生母]
じつぼ - [実母]
おふくろ - [お袋]
うみのおや - [生みの親] - [SINH THÂN]
Cha đẻ của chế độ này.: この制度の生みの親
Một khuôn mặt khủng khiếp mà chỉ có cha mẹ đẻ mới có thể yêu được.: 生みの親だけが愛するひどい顔

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mẹ ơi

    おかあさん - [お母さん], mẹ ơi ! con định sẽ sống cùng anh ấy. nhưng tất nhiên nếu mẹ đồng ý: お母さん、あの人と一緒に暮らそうかなあなんて。もちろんあなたがそれでいいなら,...
  • Mẻ bê tông

    バッチング
  • Mến khách

    きゃくすきな - [客好きな], きゃくあつかい - [客扱い], ねんごろ - [懇ろ], lòng mến khách lịch sự: 丁寧な客扱い,...
  • Mến mộ

    あいする - [愛する]
  • Mến phục

    けいふくする - [敬服する]
  • Mề đay

    メダル
  • Mềm

    やわらかい - [軟らかい], やわらか - [軟らか], ソフト, ぐにゃぐにゃ, フロッピー, やわらかい - [柔らかい], フレキシブル,...
  • Mềm dẻo

    じゅうなんな - [柔軟な], じゅうなん - [柔軟], しなやか - [嫋か]
  • Mềm dừ

    くたくた
  • Mềm dịu

    じゅうなんな - [柔軟な]
  • Mềm mại

    やわらかい - [柔らかい], やわらか - [柔らか], マイルド, ぶよぶよ, ふにゃふにゃ, すべすべ, さらさら, mái tóc mềm...
  • Mềm mỏng

    ぐにゃぐにゃ, ぐにゃぐにゃする, やわらかい - [柔らかい]
  • Mềm nhão

    グチャグチャ, ぐちゃぐちゃ, グチャグチャする, sau khi nghịch cho đến mềm nhão nhoét ra, nó chẳng chịu ăn nữa: 散々グチャグチャにして、食べないなんて!,...
  • Mềm yếu

    よわい - [弱い], はくじゃく - [薄弱], にゅうじゃくな - [柔弱な], にゅうじゃく - [柔弱], なんじゃく - [軟弱], じゃくたい...
  • Mền đắp

    かけもの - [掛け物] - [quẢi vẬt], かけぶとん - [掛け布団]
  • Mọc (răng)

    おう - [生う]
  • Mọc lên

    たつ - [建つ], あがる - [上がる], ngôi trường mọc lên: 学校が ~
  • Mọc lại

    さいせい - [再生する], Đuôi của con thạch sùng dù có bị đứt cũng sẽ mọc lại.: トカゲの尻尾は切れても再生する。
  • Mọi chi phí

    ぜんひよう - [全費用]
  • Mọi cách

    ひゃっけい - [百計] - [bÁch kẾ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top