- Từ điển Việt - Nhật
Mặt kín
Kỹ thuật
タイトサイド
Các từ tiếp theo
-
Mặt kính phi cầu
ひきゅうめんレンズ - [非球面レンズ] -
Mặt kết tinh
けっしょうめん - [結晶面] -
Mặt ly hợp
クラッチフェーシング -
Mặt làm việc
あたりめん - [当たり面], category : 機械 -
Mặt lát (đường)
ペーブメント -
Mặt lõm
コンケーブ -
Mặt lăn (ổ lăn)
レース -
Mặt lợi và mặt hại
こうざい - [功罪] - [cÔng tỘi], thảo luận về mặt lợi và mặt hại (lợi và hại) của quá trình toàn cầu hoá: グローバリゼーションの功罪を検討する,... -
Mặt mâm tiện
ターレットトップ -
Mặt mũ vít
ざめん - [座面]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Mammals II
314 lượt xemDescribing Clothes
1.038 lượt xemElectronics and Photography
1.721 lượt xemThe Supermarket
1.146 lượt xemOutdoor Clothes
235 lượt xemOccupations III
195 lượt xemKitchen verbs
306 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemEveryday Clothes
1.359 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này