Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mặt nghiêng

Mục lục

n

しゃめん - [斜面]
trượt tuyết trên mặt nghiêng của núi tuyết: 雪山の斜辺をスキーで下さる
カント
rầm nghiêng: カント・ビーム
khung nghiêng: カント・フレーム

Kỹ thuật

インクライン
カント
キャント
けいしゃめん - [傾斜面]
すくいめん - [すくい面]
スライド
スラント
レーキ
レーク

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top