- Từ điển Việt - Nhật
Mặt xưng xỉa
exp
ふくれっつら - [膨れっ面]
- Mặt mày xưng xỉa tạo ra nếp nhăn.: 膨れっ面は皺になる
- Người có bộ mặt xưng xỉa.: 膨れっ面をする人
Các từ tiếp theo
-
Mặt áp dụng
アプライサイド -
Mặt ăn khớp
あわせめん - [合わせ面] -
Mặt đàn ăccoc
アコーデオンドア -
Mặt đáy
ていめん - [底面] - [ĐỂ diỆn], hình nón có mặt đáy là hình elip: 円錐底面の楕円 -
Mặt đường
ろめん - [路面], ペーブメント -
Mặt đường có độ bám dính cao
こうねんちゃくろめん - [高粘着路面] -
Mặt đường có độ bám dính thấp
ていねんちゃくろめん - [低粘着路面] -
Mặt đường lát
ほそう - [舗装], Đường được lát tốt.: 立派に舗装された道, Đường lát gỗ.: ウッドブロック舗装 -
Mặt đường ray
トレッド -
Mặt được hoàn thiện
しあげめん - [仕上げ面]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Housework and Repair Verbs
2.218 lượt xemThe Universe
148 lượt xemSchool Verbs
290 lượt xemFish and Reptiles
2.171 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemElectronics and Photography
1.721 lượt xemCars
1.977 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemInsects
163 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này