Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mổ bụng

n

はらさき
はらきり - [腹切り]

Xem thêm các từ khác

  • Mổ xẻ

    しゅじゅつする - [手術する]
  • Mễ cốc

    こくもつ - [穀物], category : 農業
  • Mỉa mai

    アイロニカル, nụ cười đầy mỉa mai: アイロニカルな笑い, nếu vị linh mục phạm tội thì thật đáng mỉa mai: 司祭が罪を犯すとはアイロニカルなことだった
  • Mỉm

    ニコニコ, にこやか
  • Mỉm cười

    わらう - [笑う], ほほえむ - [微笑む], びしょう - [微笑する], えむ - [笑む], mỉm cười như có vẻ vui lắm: うれしそうに微笑む
  • Mịn màng

    やわらかい - [柔らかい], スムーズ, làn da mịn màng: ~ スキン
  • Mới (bắt đầu làm gì đó)

    かけだす - [駆け出す] - [khu xuẤt], ai đó mới bắt đầu hoạt động trong ngành đó: (人)がその業界で駆け出しだったころ,...
  • Mới khởi đầu

    かけだし - [駆け出し] - [khu xuẤt], ai đó mới bắt đầu hoạt động trong ngành đó: (人)がその業界で駆け出しだったころ,...
  • Mới lạ

    しんき - [新規]
  • Mới lắm

    たいへんあたらししい - [大変新しい]
  • Mới mua

    かいたて - [買い立て] - [mÃi lẬp], cặp mới toanh (mới mua): 買い立てのかばん
  • Mới mẻ

    かわりばえ - [代わり映え] - [ĐẠi Ảnh], あたらしい - [新しい], あらた - [新た], しんき - [新規], lại một kỳ nghỉ...
  • Mới nhất

    さいせんたん - [最先端], さいしん - [最新], ナウ, cô gái ấy luôn chạy theo những mốt mới nhất.: あの子は流行の最先端を行っている。,...
  • Mới nhận

    じゅりょうしたばかり - [受領したばかり]
  • Mới sinh

    うまれたて - [生まれ立て] - [sinh lẬp]
  • Mới sinh (em bé)

    うまれたて - [生まれ立て] - [sinh lẬp]
  • Mới sơn

    ぬりたて - [塗立て] - [ĐỒ lẬp]
  • Mới toanh

    かいたて - [買い立て] - [mÃi lẬp], cặp mới toanh: 買い立てのかばん
  • Mới trả lời

    へんじしたばかり - [返事したばかり], かいとうしたばかり - [回答したばかり]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top