Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Một đôi

exp

いっそく - [一足]
つい

Xem thêm các từ khác

  • Một đôi (tất, guốc...)

    いっそく - [一足], một đôi tất lụa: 絹の靴下一足, một đôi guốc: 一足の木靴, có một đôi giày trượt băng theo kiểu...
  • Một đôi giày

    くついっそく - [靴一足], một đôi giày trượt tuyết: スケート靴一足
  • Một đảng thống nhất

    きょとう - [挙党], xây dựng thể chế một đảng thống nhất (đảng đoàn kết): 挙党体制を作る, dưới cái tên của một...
  • Một đấu

    いっと - [一斗]
  • Một đầu móc

    ワンアイ
  • Một đống

    アンサンブル, tôi mua một lô một lốc (một đống) áo quần và giầy cho tiệc cưới của chị tôi: 私は妹の結婚式用に靴とドレスのアンサンブルを買いました
  • Một ổ bánh mì

    いっきん - [一斤], một ổ bánh mỳ: 食パン一斤
  • N

    ナイトロゼン
  • NAK

    ナック, ひていおうとう - [否定応答]
  • NAPLPS

    ナプルプス
  • NASA

    アメリカこうくううちゅうきょく - [アメリカ航空宇宙局], lấy thông tin với tư cách của một kỹ sư thuộc cục hàng...
  • NATO

    きたたいせいようじょうやくきこう - [北大西洋条約機構] - [bẮc ĐẠi tÂy dƯƠng ĐiỀu ƯỚc cƠ cẤu], nato đánh bom vào...
  • NCA

    エヌシーエー
  • NCTV

    エヌシーティービー
  • NCU

    エヌシーユー
  • NEEDS

    ニーズ
  • NETWORLD+INTEROP

    ネットワールドインターロップ
  • NFER

    エヌファー
  • NICOLA

    ニコラ
  • NIFTY-serve

    ニフティーサーブ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top