Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mang tính vĩ mô

adj, exp

きょしてき - [巨視的]
mô hình kinh tế mang tính vĩ mô: 巨視的経済モデル
giải pháp mang tính vĩ mô: 巨視的見解

Xem thêm các từ khác

  • Mang tính điển hình

    てんけいてき - [典型的], bố tôi là một người Ý điển hình, luôn thích rượu và đồ ăn ngon miệng: 私の父親はいいワインとおいしい食事を好む典型的なイタリア人だ
  • Mang tính đại diện

    だいひょうてき - [代表的]
  • Mang vào

    もちこむ - [持ち込む], mang cảm giác hoàn toàn mới vào~: ~に全く新しい感覚を持ち込む, Đưa vấn đề vào~: ~に問題を持ち込む
  • Mang về

    もってかえる - [持って帰る]
  • Mang xuống

    おろす - [下ろす], mang giường từ tầng 2 xuống tầng dưới.: 2階からベッドを階下へ下ろす。, dỡ hàng từ trên xe...
  • Mang đi

    もっていく - [持って行く], tôi luôn mang theo tạp chí mỗi khi đến ngồi đợi tại các trung tâm làm đẹp: 美容院で座って待つときは、いつも自分の雑誌を持って行く。
  • Mang đến

    もってくる - [持って来る], もたらす - [齎らす], とりよせる - [取り寄せる], anh ấy luôn bị giận dữ do mang thực đơn...
  • Mang ơn

    おせわになる - [お世話になる], mang ơn (ai) rất nhiều một cách trực tiếp và gián tiếp: (人)に直接間接にいろいろお世話になる
  • Mangan

    マンガニーズ, マンガン
  • Manh mối

    いとぐち - [糸口], sau khi tiến hành nghiên cứu sâu hơn về vấn đề này, chúng tôi đã tìm thấy manh mối để giải quyết...
  • Manhattan

    マンハッタン
  • Manhê tô động cơ phụ

    ブースターマグネトー
  • Manhêtô

    マグネトー
  • Manhêtô bộ khuếch đại

    ブースターマグネトー
  • Manhêtô có bánh đà

    フライホイールマグネトー
  • Manhêtô hạ áp

    ローテンションマグネトー
  • Manhêtô kiểu cảm ứng

    インダクタタイプマグネトー
  • Manhêtô máy tăng áp

    ブースターマグネトー
  • Manila

    マニラ
  • Manip

    キー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top