Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mong mỏi

Mục lục

v

まつ - [待つ]
ねんがん - [念願する]
ねつぼうする - [熱望する]
こころがける - [心掛ける]
luôn mong mỏi làm sao để mọi việc trở lên tốt hơn: 物事をより良くするよう心掛ける
こがれる - [焦がれる]
mong mỏi gặp ai: ~に会いたいと思い焦がれる
mong mỏi tin tức từ quê nhà: 故郷からの便りを待ち焦がれる
きぼうする - [希望する]
Công ty này đã rất linh hoạt trong việc tiếp thu những ý kiến, đề xuất hay mà khách hàng mong mỏi: その会社は購買者が希望する優れたアイデアを取り入れるのに柔軟だった
きたいする - [期待する]
mong mỏi được sự hợp tác từ ~: ~からの協力を期待する
おもう - [思う]
がんぼう - [願望] - [NGUYỆN VỌNG]
きぼう - [希望]

Xem thêm các từ khác

  • Mong ngóng

    まちどおしい - [待ち遠しい], tớ rất mong cho cái nóng của mùa hè sớm qua đi: 夏の暑さが過ぎるのが待ち遠しいよ。
  • Mong rằng

    おもう - [思う]
  • Mong ông (bà...) chiếu cố

    おねがいします - [お願いします], おねがいいたします - [お願い致します]
  • Mong đợi

    きたいする - [期待する], おまちかね - [お待ち兼ね], まちうける - [待ち受ける], まちどおしい - [待ち遠しい], まつ...
  • Mong ước

    のぞむ - [望む], あこがれる - [憧れる], がんもう - [願望] - [nguyỆn vỌng], ねがい - [願い], ねつぼうする - [熱望する],...
  • Mong ước chưa toại nguyện

    とどかぬねがい - [届かぬ願い] - [giỚi nguyỆn]
  • Montana

    モンタナ
  • Monte Carlo

    モンテカルロ
  • Moofin

    モルヒネ
  • Moong khai thác

    ピット
  • Mosaic View

    モザイクビュー
  • Motif

    モティーフ
  • Motomet

    モートメータ
  • Motorola

    モトローラ
  • Mozilla

    モジラ
  • Moóc phin

    モルヒネ
  • Mr.

    うじ - [氏]
  • Mu bàn chân

    あしのこう - [足の甲] - [tÚc giÁp], mu bàn chân cao: 足の甲が高い
  • Mu bàn tay

    てのこう - [手の甲] - [thỦ giÁp], trước tiên thổi nhẹ lên mu bàn tay để loại bỏ đi bột thừa: (顔に付ける前に)パフを手の甲で軽くはたいて余分なパウダーを払う,...
  • Mua

    めす - [召す], ばいしゅう - [買収する], とる - [取る], こうばい - [購買する], こうにゅう - [購入する], かう - [買う],...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top