- Từ điển Việt - Nhật
Mong muốn
Mục lục |
n
がんぼう - [願望] - [NGUYỆN VỌNG]
- có mong muốn được kết hôn: 結婚願望がある
- bày tỏ rõ ràng nhu cầu và mong muốn của bản thân: 自分の欲求や願望をはっきり述べる
- ôm ấp hy vọng mong muốn trở thành ~: ~になりたいという願望を抱く
いよく - [意欲]
- Mong muốn được bồi dưỡng năng cao năng lực: 能力を高めようとする意欲
おもう - [思う]
ほしい - [欲しい]
ほしがる - [欲しがる]
ほっする - [欲する]
もとめる - [求める]
Xem thêm các từ khác
-
Mong mỏi
まつ - [待つ], ねんがん - [念願する], ねつぼうする - [熱望する], こころがける - [心掛ける], こがれる - [焦がれる],... -
Mong ngóng
まちどおしい - [待ち遠しい], tớ rất mong cho cái nóng của mùa hè sớm qua đi: 夏の暑さが過ぎるのが待ち遠しいよ。 -
Mong rằng
おもう - [思う] -
Mong ông (bà...) chiếu cố
おねがいします - [お願いします], おねがいいたします - [お願い致します] -
Mong đợi
きたいする - [期待する], おまちかね - [お待ち兼ね], まちうける - [待ち受ける], まちどおしい - [待ち遠しい], まつ... -
Mong ước
のぞむ - [望む], あこがれる - [憧れる], がんもう - [願望] - [nguyỆn vỌng], ねがい - [願い], ねつぼうする - [熱望する],... -
Mong ước chưa toại nguyện
とどかぬねがい - [届かぬ願い] - [giỚi nguyỆn] -
Montana
モンタナ -
Monte Carlo
モンテカルロ -
Moofin
モルヒネ -
Moong khai thác
ピット -
Mosaic View
モザイクビュー -
Motif
モティーフ -
Motomet
モートメータ -
Motorola
モトローラ -
Mozilla
モジラ -
Moóc phin
モルヒネ -
Mr.
うじ - [氏] -
Mu bàn chân
あしのこう - [足の甲] - [tÚc giÁp], mu bàn chân cao: 足の甲が高い -
Mu bàn tay
てのこう - [手の甲] - [thỦ giÁp], trước tiên thổi nhẹ lên mu bàn tay để loại bỏ đi bột thừa: (顔に付ける前に)パフを手の甲で軽くはたいて余分なパウダーを払う,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.