Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nòi giống

Mục lục

n

ゆらい - [由来]
ゆいしょ - [由緒]
もんばつ - [門閥]
どうぞく - [同族]
しゅるい - [種類]
しゅぞく - [種族]
けつえん - [血縁]
Mối quan hệ về nòi giống: 血縁(関係)
Gia đình cùng dòng máu: 血縁家族
Nhận trứng từ người không có quan hệ về nòi giống: 血縁関係のない人から卵子の提供を受ける
Coi trọng mối quan hệ nòi giống: 血縁関係を重視する
Yêu và ghét là mối quan hệ giống nòi (huyết thống): 愛情と憎しみは、血縁関係
かけい - [家系]

Xem thêm các từ khác

  • Nòng

    じゅうしん - [銃身]
  • Nòng cốt

    アクチープ, しんずい - [心髄]
  • Nòng nọc

    おたまじゃくし, おたまじゃくし - [御玉杓子], おたまじゃくし - [お玉杓子], trạng thái biến đổi chuyển từ nòng...
  • Nòng súng

    つつのじゅうしん - [銃の銃身], しょうじゅうのじゅうしん - [小銃の銃身]
  • Nó chẳng thể giúp gì được

    どうしようもない
  • Nó có thể nói rằng...

    といえる - [と言える]
  • Nó có thể được hiểu rằng...

    とかんがえられる - [と考えられる]
  • Nóc nhà

    やね - [屋根], むね - [棟], おくじょう - [屋上], các kế hoạch cho mái nhà mới bị hoãn lại cho đến khi chúng ta có thêm...
  • Nóc thùng máy

    キャビネットルーフ
  • Nóc trực tiếp

    ハット
  • Nóc tủ máy

    キャビネットルーフ
  • Nóc vòm

    キュポラ
  • Nói bỡn

    じょうだんする - [冗談する], からかう
  • Nói chen ngang

    くちだし - [口出し], nói chen ngang (nói leo, nói cắt ngang, tớp leo) bừa bãi: 余計な口出し, nói chen ngang (nói cắt ngang)...
  • Nói chung

    たいてい - [大抵], いっぱんに - [一般に], いっぱんてき - [一般的], おおまかにいえば - [大まかに言えば] - [ĐẠi...
  • Nói chung là

    およそ - [凡そ], nói chung tất cả những ai mắc sai lầm đều phải sửa chữa: 凡そ誤りを犯したものはかならず改めるべきである
  • Nói chuyện

    はなす - [話す], はなしをする - [話をする], しゃべる - [喋る], かいわ - [会話する], チャタリング, チャット, em gái...
  • Nói chuyện kỹ càng

    はなしこむ - [話込む], はなしこむ - [話し込む]
  • Nói chuyện phiếm

    うわさをする - [噂をする], うわさする - [噂する], ざつだん - [雑談する], nếu bị hắt hơi, chắc chắn là có ai đó...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top