Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nạn nhân của bom nguyên tử

exp

げんばくぎせいしゃ - [原爆犠牲者] - [NGUYÊN BỘC HI SINH GIẢ]
Bia tưởng niệm những nạn nhân của bom nguyên tử: 原爆犠牲者(の)慰霊碑
Truy điệu nạn nhân của bom nguyên tử: 原爆犠牲者を追悼する
Lễ cầu nguyện hòa bình tiễn đưa nạn nhân của bom nguyên tử ở Nagasaki: 長崎原爆犠牲者慰霊平和祈念式典

Xem thêm các từ khác

  • Nạn phân biệt chủng tộc ở Nam Phi

    アパルトヘイド, đấu tranh chống lại nạn phân biệt chủng tộc ở nam phi: アパルトヘイトに対する闘争, ông ấy đã...
  • Nạn đói

    ハンガー, ききん - [饑饉] - [cƠ cẬn], ききん - [飢饉], きが - [饑餓] - [cƠ ngẠ], きが - [飢餓], đối mặt với nạn đói...
  • Nạn đói kém

    ききん - [飢饉], giúp đỡ ai thoát khỏi nạn đói kém: (人)を飢饉から救う, nguyên nhân chính của nạn đói kém là do...
  • Nạng nâng

    スプラグ
  • Nạo hút thai

    ちゅうぜつ - [中絶], phá thai/nạo/hút khi thai nhi được 4 tháng tuổi: 妊娠4カ月に入ってからの中絶, phá thai để kế...
  • Nạo phá thai

    ちゅうぜつ - [中絶], phá thai/nạo/hút khi thai nhi được 4 tháng tuổi: 妊娠4カ月に入ってからの中絶, phá thai để kế...
  • Nạo thai

    だたいする - [堕胎する]
  • Nạo vét

    さらいとる, さらう - [浚う], とりだす - [取り出す], nạo vét bùn từ rãnh: 溝の泥をさらう
  • Nạo vét luồng

    こうろのしゅんせつ - [航路の浚渫]
  • Nạo óc

    かんがえつく - [考えつく]
  • Nạp

    こめる - [込める], おさまる - [納まる], おさまる - [収まる], IN, khẩu súng này vẫn chưa được nạp đạn.: この銃にはまだ弾が込めてない。
  • Nạp dòng điện không đổi

    コンスタントカレントチャージ
  • Nạp lại

    リフレッシュ, さいロード - [再ロード]
  • Nạp lại bình

    リチャージ
  • Nạp nhanh

    クイックチャージ, ラピッドチャージ, きゅうそくじゅうでん - [急速充電]
  • Nạp quá (điện)

    サーチャージ
  • Nạp thêm nhiên liệu

    リフュエル
  • Nạp vào

    インポート, ふか - [負荷], ロード
  • Nạp điện

    じゅうでんする - [充電する], チャージ, でんか - [電荷]
  • Nạp điện ngược chiều

    リバーストチャージ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top