Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người đến xem

exp

けんぶつにん - [見物人]
Cảnh sát dàn xếp đám người đến xem: 見物人を整理する警察官
Những kẻ bị tình nghi đã bị quật ngã xuống mặt đất bởi những người đến xem cuộc diễu binh: 容疑者はパレードの見物人によって地面に組み伏せられた
Những người đến xem đã cổ vũ cho hai người đàn ông đó đánh nhau: 見物人たちは、そのふたりの男のけんかに声援を送っ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top