- Từ điển Việt - Nhật
Người giao nhận
Kinh tế
うんそうだいりぎょうしゃ - [運送代理業者]
かいそうてん - [回漕店]
Xem thêm các từ khác
-
Người giao nhận ngoại thương
ぼうえきかもつつううんぎょうしゃ - [貿易貨物通運業者], category : 対外貿易 -
Người già
ろうじん - [老人], としより - [年寄り], としより - [年寄] - [niÊn kỲ], としおい - [年老い] - [niÊn lÃo], としおい -... -
Người già ốm nằm liệt giường
ねたきりろうじん - [寝たきり老人] - [tẨm lÃo nhÂn] -
Người giành chiến thắng
にゅうせんしゃ - [入選者] - [nhẬp tuyỂn giẢ], とうせんしゃ - [当籤者] - [ĐƯƠng thiÊm giẢ] -
Người giành được phần thưởng
じゅしょうしゃ - [受賞者] -
Người giàu
ふしゃ - [富者] -
Người giàu có
ふごう - [富豪] -
Người giám hộ
こうけんにん - [後見人] - [hẬu kiẾn nhÂn], trở thành người giám hộ của: ~の後見人になる, chỉ định người giám... -
Người giám sát
スーパーバイザ, かんとくしゃ - [監督者], ウォッチャー -
Người giám sát giao thông
トラフィックウォーデン -
Người giám sát trực tuyến
オンラインモニタ -
Người giám sát vận hành
モニタ, モニター -
Người giám đốc
かんとく - [監督] -
Người giám định
かんていにん - [鑑定人] -
Người giám định cân đo
どりょうこうけんさかん - [度量衡検査官] -
Người giám định tàu
せんぱくかんていにん - [船舶鑑定人], かいじかんていにん - [海事鑑定人], せんぱくかんていにん - [船舶鑑定人],... -
Người giám định tổn thất
そんがいかんていにん - [損害鑑定人] -
Người giúp việc
おてつだいさん - [お手伝いさん], クラーク, じょちゅう - [女中], ヘルパー, ホームヘルパー, メード, được dùng... -
Người giúp đỡ
てつだいて - [手伝い手] - [thỦ truyỀn thỦ], てつだい - [手伝い], cám ơn sự giúp đỡ của bạn, chúng tôi đã hoàn thành... -
Người giải mã
デコーダー, デコーダ, ふくごうき - [復号器]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.