Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người kể chuyện

exp

かたりて - [語り手]
người kể chuyện giai thoại: 物語の語り手
người kể chuyện hay thường kể với giọng du dương trầm bổng: 優れた語り手にはリズムがある。
người kể câu chuyện đó là một cụ già không xuất hiện trên màn hình: その話の語り手は、画面には登場しない老人だ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top