Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người tư vấn

n

コンサルタント
アドバイザー
người tư vấn cho một chuyên mục trong một tờ báo chuyên về tư vấn đầu tư: 投資アドバイザー(新聞・雑誌の)
hoạt động với tư cách là một nhà tư vấn cho ai đó: (人)のアドバイザーを務める
hội nghị các nhà tư vấn đánh giá tác động môi trường. : 環境影響評価アドバイザー会議

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top