- Từ điển Việt - Nhật
Người trí não chậm phát triển
exp
しんしんもうじゃくしゃ - [心神耗弱者] - [TÂM THẦN HAO NHƯỢC GIẢ]
Xem thêm các từ khác
-
Người trông coi
マインダ -
Người trông coi bảo tàng
キュレーター, người trông coi bảo tàng đã giới thiệu các tác phẩm của nghệ thuật gia đó cho giám đốc bảo tàng: キュレーターはその芸術家の作品を館長に推薦した -
Người trông coi cửa hàng
しょうにん - [商人] -
Người trông coi vườn
にわばん - [庭番] - [ĐÌnh phiÊn] -
Người trông giữ xe ô tô
カーキーパ -
Người trông trẻ
もり - [守], ベビーシッター, こもり - [子守] -
Người trông đèn biển
とうだいもり - [灯台守] - [ĐĂng ĐÀi thỦ] -
Người trúng tuyển
ごうかくしゃ - [合格者] - [hỢp cÁch giẢ], とうせんしゃ - [当選者] - [ĐƯƠng tuyỂn giẢ], công bố tên những người trúng... -
Người trưng diện
おめかし, mọi người trưng diện thế!: わー。みんなおめかししてる! -
Người trượt tuyết
スキーヤー -
Người trưởng thành
おとな - [大人] - [ĐẠi nhÂn], いちにんまえ - [一人前], một người đã hoàn toàn trưởng thành: 完全に成長した大人,... -
Người trả lời
とうべんしゃ - [答弁者] - [ĐÁp biỆn giẢ] -
Người trả tiền
しはらいにん - [支払人] -
Người trả tiền (hối phiếu)
てがたのなあてにん - [手形の名宛人], category : 対外貿易 -
Người trả tiền danh dự (hối phiếu )
めいもくしはらいにん - [名目支払人], category : 対外貿易 -
Người trả tiền khi cần (hối phiếu)
よびしはらいにん - [予備支払人], category : 手形 -
Người trẻ
わこうど - [若人], olimpic là lễ hội cảu những người trẻ tuổi khắp thế giới.: オリンピックは世界の若人の祭典でもある. -
Người trẻ nít
ていのうしゃ - [低能者] - [ĐÊ nĂng giẢ] -
Người trẻ tuổi
わかもの - [若者], わかて - [若手], giới trẻ không hòa nhập vào chế độ học đường: 学校制度に溶け込んでいない若者,... -
Người trời
てんにん - [天人] - [thiÊn nhÂn], てんじん - [天人] - [thiÊn nhÂn]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.