Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người trúng tuyển

n, exp

ごうかくしゃ - [合格者] - [HỢP CÁCH GIẢ]
công bố tên những người trúng tuyển vào trường cho năm học ~: _年度の入試合格者を発表する
Anh ấy đã đọc lướt qua danh sách thí sinh trúng tuyển: 彼は合格者のリストをスラスラと読み上げた
とうせんしゃ - [当選者] - [ĐƯƠNG TUYỂN GIẢ]
người trúng giải sẽ nhận được phần thưởng mà không được công bố trước: 当選者の発表は賞品の発送をもってかえさせていただきます
giải xổ số sẽ hết hạn tuần tới nếu không có người thắng: 宝くじの賞金は、当選者がいない場合は来週まで持ち越される

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top