Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người truyền đạo

n

でんどうしゃ - [伝道者] - [TRUYỀN ĐẠO GIẢ]
Người truyền đạo kinh phúc âm đầy nhiệt tình.: ひどく熱心な福音伝道者
Tình nguyện viên có lòng nhiệt tình như những nhà truyền đạo.: 伝道者のような熱意を持ったボランティア
でんどうし - [伝道師] - [TRUYỀN ĐẠO SƯ]
Làm nhiệm vụ truyền giảng đạo.: 伝道師の役を務める
Người truyền đạo Phật: 仏教の伝道師

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top