Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngứa rát

adj

かゆい - [痒い]

Xem thêm các từ khác

  • Ngứa tai

    いらいらする
  • Ngứa tay

    てがむずむずする - [手がむずむずする]
  • Ngừa bệnh

    びょういんをよぼうする - [病院を予防する]
  • Ngừng

    よす - [止す], やめる - [止める], やむ - [止む], とまる - [止まる], とだえる - [途絶える], とぎれる - [途切れる], ていしする...
  • Ngừng bắn

    ていせんする - [停戦する]
  • Ngừng cung cấp

    きょうきゅうちゅうし - [供給中止]
  • Ngừng cấp

    きょうきゅうていし - [供給停止]
  • Ngừng giao

    うけわたしちゅうし - [受渡中止], category : 対外貿易
  • Ngừng hoạt động

    うんきゅう - [運休], (エンジンが)失速, xe buýt đó ngừng hoạt động ngày hôm nay: そのバスは今日運休だった, sau...
  • Ngừng kinh doanh

    きゅうぎょう - [休業], えいぎょうていし - [営業停止], Đóng cửa ngừng kinh doanh theo sự yêu cầu của người lao động:...
  • Ngừng lên lớp

    きゅうこう - [休講]
  • Ngừng lại

    きゅうし - [休止], きゅうしする - [休止する], tạm thời ngừng lại chiến dịch cạnh tranh toàn diện với ~: ~との全面競争の一時的休止,...
  • Ngừng thực hiện

    じっこうちゅうし - [実行中止], category : 対外貿易
  • Ngừng thực hiện bản án

    けいのしっこうていし - [刑の執行停止]
  • Ngừng trả tiền

    しはらいちゅうし - [支払い中止], category : 対外貿易
  • Ngừng trệ

    のびなやむ - [伸び悩む], ていたいする - [停滞する], つかえる - [支える], cơ cấu lưu thông ngừng trệ nên hàng hóa...
  • Ngừng vận hành

    うんきゅう - [運休する], do tuyết lớn nên xe lửa ngừng vận hành: 大雪のため列車が運休する
  • Ngừng xe

    ていしゃする - [停車する], くるまをとめる - [車を止める]
  • Ngừng động cơ

    エンジンストップ
  • Ngửi

    かぐ - [嗅ぐ], かおる - [薫る]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top