Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nghiêm ngặt

Mục lục

n

げんみつ - [厳密]
không đòi hỏi sự nghiêm ngặt: 厳密さを要求しない
げんぜんとした - [厳然とした]
げんじゅう - [厳重]
cảnh vệ Nhà trắng rất nghiêm khắc: ホワイトハウスの警備は厳重だ
dưới sự quản lý quốc tế nghêm ngặt và hiệu quả: 厳重かつ効果的な国際管理の下で
bảo vệ rất nghiêm (nghiêm ngặt): 警備は極めて厳重だった
cách ly bệnh nhân một cách nghiêm ngặt: 患者の厳重な隔離
げんかく - [厳格]
quản lý vừa nghiêm ngặt vừa hiệu quả đối với ~: ~に対する厳格で効果的な管理
げんみつ - [厳密]
Bị kiểm tra nghiêm ngặt khi nhập cảnh: 入国の際厳密なチェックを受ける
yêu cầu tiêu chuẩn nghiêm ngặt về chất lượng và thiết kế của ~: ~の品質とデザインに厳密な基準を要求する
thực thi quy chế nghiêm ngặt thông qua ~: ~を通じた厳密な規制の執行

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top