Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nguồn thứ cấp

Tin học

いちじしりょう - [一次資料]

Xem thêm các từ khác

  • Nguồn tiền

    マネーサプライ
  • Nguồn tài chính

    ざいげん - [財源], núi và rừng này là nguồn tài chính cho khu vực này.: この山林が地域の財源だ。, kế hoạch bị hủy...
  • Nguồn tài nguyên kinh doanh

    けいえいしげん - [経営資源], explanation : 経営資源とは、マネジメントのための有形、無形の資産をいう。有形の資産としては、人材、資金、設備があり、無形の資産としては、情報、のれん、知的所有権、ブランドなどがある。自社の経営資源を把握し、効果的に活用することがマネジメントである。,...
  • Nguồn vốn

    しきんげん - [資金源]
  • Nguồn ánh sáng

    こうげん - [光源] - [quang nguyÊn], ライト, nguồn ánh sáng tia laze: レーザー光源, nguồn ánh sáng mạnh và ổn định: 強力で安定した光源,...
  • Nguồn ánh sáng dự trữ

    バックアップライト
  • Nguồn ánh sáng xung quanh

    かんきょうこうげん - [環境光源]
  • Nguồn ánh sáng định hướng

    へいこうこうげん - [平行光源]
  • Nguồn âm thanh

    おんげん - [音源], サウンドソース
  • Nguồn điện

    でんげん - [電源], ソースオブカレント, でんげん - [電源], nguồn điện điều khiển bằng kỹ thuật số.: デジタル制御電源,...
  • Nguồn điện chia tải

    ふかぶんさんでんげんきょうきゅう - [負荷分散電源供給]
  • Nguồn điện phụ

    ふくでんりょく - [副電力]
  • Nguồn điện thấp

    ていでんりょく - [低電力]
  • Nguồn điện thứ cấp

    ふくでんりょく - [副電力]
  • Nguồn điện trung bình

    へいきんひかりパワー - [平均光パワー]
  • Nguồn điện xoay chiều

    こうりゅうでんりょく - [交流電力]
  • Nguồn điện đầu vào

    にゅうりょくでんげん - [入力電源]
  • Nguội

    ぬるい - [温い], クール, cà phê nguội mất rồi.: コーヒーは温くなってしまった。
  • Nguội lòng

    がっかりした
  • Nguội lạnh

    つめたい - [冷たい], さめる - [冷める], tình yêu với...đã nguội lạnh.: (人)への愛情が冷める
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top