Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhà thực vật học

n

しょくぶつがくしゃ - [植物学者]

Xem thêm các từ khác

  • Nhà thổ cao cấp thời Edo

    あげや - [揚屋] - [dƯƠng Ốc]
  • Nhà tiên tri

    サッカー
  • Nhà tiếp khách

    きゃくしつ - [客室]
  • Nhà tiền chế

    ぷれはぶけんせつ - [プレハブ建設]
  • Nhà toán học

    すうがくしゃ - [数学者]
  • Nhà trai

    しんろうのじっか - [新郎の実家]
  • Nhà triết học

    てつがくか - [哲学か]
  • Nhà triển lãm

    てんじかいじょう - [展示会場], てんらんかいじょう - [展覧会場], category : 対外貿易
  • Nhà triển lãm mỹ thuật

    がろう - [画廊], mở một cuộc triển lãm các tác phẩm nghệ thuật cá nhân tại nhà triển lãm mỹ thuật: 画廊で自分の美術作品の個展を開く,...
  • Nhà triệu phú

    ひゃくまんちょうじゃ - [百万長者] - [bÁch vẠn trƯỜng giẢ], một nhà triệu phú vẫn có thể là một sự rủi ro tín dụng.:...
  • Nhà trí thức

    ちしきか - [知識化]
  • Nhà trưng bày

    てんじかいじょう - [展示会場], てんらんかいじょう - [展覧会場], category : 対外貿易
  • Nhà trường

    がっこう - [学校]
  • Nhà trẻ

    ようちえん - [幼稚園], ほいくしょ - [保育所], ほいくえん - [保育園], にゅうじいん - [乳児院] - [nhŨ nhi viỆn], ナーサリー,...
  • Nhà trọ

    りょかん - [旅館], やどや - [宿屋], ホステル, げしゅく - [下宿], かしや - [貸家], tiền nhà trọ: ~ 代, nhà cho thuê...
  • Nhà trọ dùng cho khách du lịch

    りょかん - [旅館], nhà trọ cho khách du lịch được chính phủ công nhận/xếp hạng: 政府登録観光旅館, nhà trọ cho khách...
  • Nhà trọ tư nhân

    みんしゅく - [民宿]
  • Nhà trống

    あきや - [空き家] - [khÔng gia]
  • Nhà tu kín

    にそういん - [尼僧院] - [ni tĂng viỆn], あまでら - [尼寺]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top