- Từ điển Việt - Nhật
Nhân đôi
Các từ tiếp theo
-
Nhân đạo
じんどう - [人道] -
Nhân đức
にんとく - [人徳] - [nhÂn ĐỨc], じんとく - [人徳] - [nhÂn ĐỨc], người nhân đức: 人徳のある人, nhân đức quan trọng... -
Nhâp cảng
ゆにゅうする - [輸入する] -
Nhã nhạc
ががく - [雅楽], trình diễn nhã nhạc: 雅楽公演 -
Nhã nhặn
ふうりゅう - [風流], ねんごろ - [懇ろ], ていねいな - [丁寧な], しとやか - [淑やか], カジュアル, thích những đồ nhã... -
Nhãn "at"
アットマーク -
Nhãn an toàn
あんぜんほごラベル - [安全保護ラベル] -
Nhãn an toàn thông điệp
メッセージあんぜんほごラベル - [メッセージ安全保護ラベル] -
Nhãn bắt đầu file
ファイルはじめラベル - [ファイル始めラベル] -
Nhãn bắt đầu tệp
ファイルはじめラベル - [ファイル始めラベル]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Science Lab
692 lượt xemAn Office
235 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemAir Travel
283 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"