- Từ điển Việt - Nhật
Nhân viên bán hàng lưu động
n, exp
うりこ - [売子]
- Cậu bé bán báo dạo: 新聞売子
Xem thêm các từ khác
-
Nhân viên bảo vệ
ウォッチマン, しゅえい - [守衛], họ thuê nhân viên bảo vệ để bảo vệ nhà máy: 彼らは工場を守るために、ウォッチマンを雇った,... -
Nhân viên bộ phận đặt phòng
きゃくしつかかりのすたっふ - [客室係りのスタッフ], nhân viên bộ phận đặt phòng của khách sạn đó làm việc rất... -
Nhân viên chính thức
せい - [正] -
Nhân viên cân
こうにんけんりょうにん - [公認検量人], category : 対外貿易 -
Nhân viên cân (hàng)
けんりょうにん - [検量人] -
Nhân viên cân đo hải quan
ぜいかんけんりょうにん - [税関検量人] -
Nhân viên công ty
かいしゃいん - [会社員], しゃいん - [社員] -
Nhân viên công tác phòng thường trực
うけつけ - [受け付け] -
Nhân viên cố vấn
アドバイザリスタッフ -
Nhân viên dư thừa
じょういん - [冗員], cắt giảm nhân viên dư thừa: 冗員を減らす, gần đây nhân viên dư thừa không cần thiết tăng lên:... -
Nhân viên hành chính
いせいしゃ - [為政者], サラリーマン, trình tài liệu tóm tắt cho nhân viên hành chính: 為政者のために概要資料を出す -
Nhân viên hợp đồng
けいやくしゃいん - [契約社員], explanation : 正社員とは異なり、雇用期間を限って臨時に雇われる社員のこと。臨時労働者ともいい、パートタイマーも契約社員である。労働基準法では契約期間は1年を超えることはできない。,... -
Nhân viên hỗ trợ
サポートスタッフ -
Nhân viên kiểm tra
オンブズマン, nhân viên kiểm tra ngân hàng: 銀行オンブズマン -
Nhân viên làm việc văn phòng
サラリーマン -
Nhân viên lễ tân
うけつけがかり - [受付係] - [thỤ phÓ hỆ], うけつけ - [受付], うけつけ - [受け付け], hãy hỏi nhân viên lễ tân để... -
Nhân viên mới
フレッシュマン -
Nhân viên nhà ga
えきいん - [駅員], đưa vé cho nhân viên nhà ga rồi đi qua cửa soát vé: 駅員に切符を渡して改札を出る, cô gái giao chiếc... -
Nhân viên phục vụ cho người chơi gôn
キャディー, thẻ của nhân viên phục vụ cho người chơi gôn: キャディーのカート, một nhân viên phục vụ giỏi là người... -
Nhân viên quảng cáo
こうこくだいりてん - [広告代理店], こうこくだいりぎょうしゃ - [公告代理業者], こうこくだいりぎょうしゃ - [広告代理業者]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.