- Từ điển Việt - Nhật
Nhóm cùng lợi ích
Tin học
インタレストグループ
Xem thêm các từ khác
-
Nhóm cứu trợ
きゅうごはん - [救護班] -
Nhóm cổ động
こうえんかい - [後援会] - [hẬu viỆn hỘi], mạng lưới nhóm hỗ trợ (nhóm hậu thuẫn, nhóm cổ động): 後援会の組織網,... -
Nhóm dự án
タスク・フォース, プロジェクト・チーム, プロジェクトグループ, explanation : 本来は軍事用語で特別機動部隊を指すが、ビジネスにおいては、ある計画を遂行するために支援する臨時に組織されたチーム。///タスク・フォースによく似た組織としては、プロジェクト・チームがあるが、これはある特定の目的を達成するために特別に編成されたチームで、その目的遂行のために専門家たちによってつくられる。,... -
Nhóm gavanic
がるばにっくれつ - [ガルバニック列] -
Nhóm hydroxyl
すいさんき - [水酸基] -
Nhóm hành tinh ở gần mặt trời
ないわくせい - [内惑星] - [nỘi hoẶc tinh], quỹ đạo của những hành tinh trong hệ mặt trời: 内惑星の軌道, bán kính quỹ... -
Nhóm hậu thuẫn
こうえんかい - [後援会] - [hẬu viỆn hỘi], mạng lưới nhóm hỗ trợ (nhóm hậu thuẫn, nhóm cổ động): 後援会の組織網,... -
Nhóm họp
しゅうごうする - [集合する], ごうどうする - [合同する] -
Nhóm hợp xướng
がっしょうだん - [合唱団], がっしょうたい - [合唱隊] - [hỢp xƯỚng ĐỘi], người trong dàn hợp xướng: 合唱隊員, đội... -
Nhóm hỗ trợ
こうえんかい - [後援会] - [hẬu viỆn hỘi], サポートグループ, しえんグループ - [支援グループ], mạng lưới nhóm hỗ... -
Nhóm khai báo kiểu liên kết
れんけつがたせんげんぶぶんしゅうごう - [連結型宣言部分集合] -
Nhóm kiểm thử
しけんぐん - [試験群] -
Nhóm kiểm tra
しけんぐん - [試験群] -
Nhóm liên kết
リンクグループ -
Nhóm làm việc
チームワーク, さぎょうグループ - [作業グループ], explanation : チームワークとは、特定の目標を達成するために、複数の人が相互分担、協力して仕事を進めることをいう。///テームワークがよいとは、目標がはっきりしていること、役割分担がきちんとしていること、相互連携がよいこと、したがってよい成果を上げていることをいう。,... -
Nhóm làm việc con
ぶんかかい - [分科会] -
Nhóm lò
ファイヤアップ -
Nhóm máu
けつえきがた - [血液型], nhóm máu sinh kháng thể a: 血液型a抗原, nhóm máu hiếm: まれな血液型, nhóm máu giống với ai... -
Nhóm mã
コードグループ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.