Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhóm tuổi

n

ねんれいそう - [年齢層] - [NIÊN LINH TẦNG]
Theo báo cáo này, tỉ lệ bắt đầu sử dụng ma túy trái phép đang gia tăng mạnh ở nhóm tuổi từ 12 đến 21.: この報告によると、12歳から21歳までの年齢層における違法薬物に手を出す確率は徐々に増大している
Sắp xếp hàng hóa phù hợp với khách hàng ở nhiều độ tuổi khác nhau.: 幅広い年齢層に合った商品をそろえる

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top