Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phép đo ngoại tuyến

Kỹ thuật

おふらいんけいそく - [オフライン計測]

Xem thêm các từ khác

  • Phép đo sáng

    そっこう - [測光], category : 物理学
  • Phép đo tiếng ồn

    えーいーけいそく - [AE計測]
  • Phép đo địa hình

    ちし - [地誌], danh sách địa chí: 地誌目録
  • Phép đảo chữ cái

    アナグラム
  • Phép đối nhân xử thế

    ぎょうぎさほう - [行儀作法] - [hÀnh nghi tÁc phÁp]
  • Phép ẩn dụ

    ひゆ - [譬喩] - [thÍ dỤ]
  • Phét

    おおげさ - [大げさ], tôi đã xem bộ phim đó khoảng 10 lần rồi, không bốc phét đâu: 10回くらいその映画を見ました。大げさじゃなくて
  • Phê bình

    ひひょうする - [批評する]
  • Phê bình gay gắt

    こくひょう - [酷評]
  • Phê bình nghiêm khắc

    きびしいひひょう - [厳しい批評] - [nghiÊm phÊ bÌnh], tiếp thu lời phê bình nghiêm khắc: 厳しい批評を受ける, nhờ vào...
  • Phê chuẩn

    ひじゅん - [批准する], にんか - [認可する], かけつ - [可決する], かくにん - [確認する], phê chuẩn yêu cầu: 申請を認可する,...
  • Phê duyệt

    きょか - [許可], きょかする - [許可する], cấp phép (phê duyệt) dự án đầu tư: 投資プロジェクトを許可する
  • Phê phán

    ひはん - [批判], ひなんする - [非難する]
  • Phì cười

    おおわらい - [大笑い], đột nhiên phì cười: 突然の大笑い, ngay từ đầu jim đã làm quan khách phì cười: ジムは初めから観客を大笑いさせた,...
  • Phì nhiêu

    ひよくな - [肥沃な]
  • Phì nộn

    ひまんした - [肥満した]
  • Phì phèo

    ぽかぽか
  • Phình ra

    はる - [張る], cứ khi uống bia là bụng tôi phình ra.: ビールを飲んだら腹が張った。
  • Phí (khoản tiền)

    ひよう - [費用], category : 対外貿易
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top