Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phòng học

n

きょうしつ - [教室]
Phòng học đặc biệt: 特別教室
Phòng học có lắp đặt (trang bị) màn hình TV loại lớn: 大型テレビ画面を備えた教室
Phòng học quá đông học sinh: 生徒の数が多過ぎる教室
Phòng học tại bệnh viện nhi: 子ども病院の教室
lớp học vẽ: 絵画教室
Phòng học tiếng Anh: 英語教室

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top