Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phòng kế toán

n

かいけいか - [会計課] - [HỘI KẾ KHÓA]
kế toán trưởng: 会計課長

Xem thêm các từ khác

  • Phòng luyện nghe ngoại ngữ

    ランゲージラボラトリー
  • Phòng làm việc

    じむしょ - [事務所], じむしつ - [事務室]
  • Phòng lũ

    ぼうすい - [防水する]
  • Phòng lạnh

    れいぼう - [冷房], れいとうしつ - [冷凍室], れいぞうしつ - [冷蔵室], ひむろ - [氷室] - [bĂng thẤt], phòng tạo băng:...
  • Phòng lớn

    ホール, ひろま - [広間] - [quẢng gian], おおべや - [大部屋] - [ĐẠi bỘ Ốc], おおひろま - [大広間] - [ĐẠi quẢng gian],...
  • Phòng mổ

    しゅじゅつしつ - [手術室]
  • Phòng nghiên cứu

    ラボ, ラブ, けんきゅうじょ - [研究所] - [nghiÊn cỨu sỞ], けんきゅうしつ - [研究室], けんきゅうしょ - [研究所], viện...
  • Phòng nghỉ

    ラウンジ, レストルーム
  • Phòng nghỉ ngơi

    きゅうけいしつ - [休憩室]
  • Phòng ngoài

    げんかんのま - [玄関の間], げんかん - [玄関], phòng ngoài chính diện của khách sạn: ホテルの正面玄関
  • Phòng ngủ

    ねま - [寝間] - [tẨm gian], しんしつ - [寝室], けいぼう - [閨房] - [* phÒng], phòng ngủ có lắp máy điều hòa không khí:...
  • Phòng ngừa

    よぼうする - [予防する], ぼうしする - [防止する], rượu vang đỏ có tác dụng phòng ngừa ung thư, ung thư dạ dày, loét...
  • Phòng nhân sự

    じんじする - [人事する]
  • Phòng nhân viên

    しょくいんしつ - [職員室]
  • Phòng nhảy

    おどりば - [踊り場], con mèo đang ngồi ở phòng nhảy phía ngoài: 外の(階段の)踊り場に座っている猫
  • Phòng quản lý

    かんりしつ - [管理室], かんりか - [管理課]
  • Phòng quản lý quan hệ với khách hàng

    カスタマー・リレーションシップ・マネジメント
  • Phòng quản trị tổng hợp

    しょむか - [庶務課]
  • Phòng riêng

    プライベートルーム, ししつ - [私室]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top