Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phiếu đổi

n

ひきかえけん - [引替え券] - [DẪN THẾ KHOÁN]
Khi đổi tiền phải ký vào phiếu đổi tiền: 現金の引き替えをする時に引替え券にサインしなければならない

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top