Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phiếu xuất kho

Mục lục

exp

にわたしさしずしょ - [荷渡し指図書]

Kinh tế

くらだしさしずしょ - [蔵出し指図書]
にわたしさしずしょ - [荷渡し指図書]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Phiếu điều tra

    ちょうさひょう - [調査票] - [ĐiỀu tra phiẾu], アンケートようし - [アンケート用紙], アンケート, phát phiếu điều...
  • Phiếu điều tra hoàn toàn không có cấu trúc

    ひこうぞうてきちょうさひょう - [非構造的調査票], category : マーケティング
  • Phiếu điều tra đầy đủ

    こうぞうてきちょうさひょう - [構造的調査票]
  • Phiếu đóng gói

    ほうそうりすと - [包装リスト], ほうそうめいさいしょ - [包装明細書], ほうそうひょう - [包装表], ほうそうさしずしょ...
  • Phiếu đăng ký khám bệnh

    しんさつけん - [診察券] - [chẨn sÁt khoÁn]
  • Phiếu đục lỗ

    せんこうカード - [穿孔カード]
  • Phiếu đỗ xe

    パッキングチケット
  • Phiếu đổi

    ひきかえけん - [引替え券] - [dẪn thẾ khoÁn], khi đổi tiền phải ký vào phiếu đổi tiền: 現金の引き替えをする時に引替え券にサインしなければならない
  • Phiền hà

    やっかい - [厄介], やかましい - [喧しい], めんどうくさい - [面倒臭い], めんどう - [面倒], めいわく - [迷惑], しんどい,...
  • Phiền hà cho người khác

    はためいわく - [はた迷惑]
  • Phiền hà do được làm giúp

    ありがためいわく - [ありがた迷惑], xin đừng làm phiền tôi: ありがた迷惑だ!/余計なお世話だ!, làm quá nhiều...
  • Phiền lòng

    かなしませる - [悲しませる]
  • Phiền muộn

    ごたごた, ごたごたする, ひあい - [悲哀], ひたん - [悲嘆], わずらう - [煩う], わずらわしい - [煩わしい], Đang phiền...
  • Phiền nhiễu

    もつれる, ふあんな - [不安な], はんさ - [煩瑣] - [phiỀn ?], じゃまする
  • Phiền não

    ひたん - [悲嘆], かなしい - [悲しい]
  • Phiền phức

    わずらわしい - [煩わしい], やかましい - [喧しい], もつれた, めんどうな - [面倒な], ふくざつな - [複雑な], はんざつ...
  • Phiền toái

    こんらんした - [混乱した], わずらわしい - [煩わしい], thủ tục phiền toái: 煩わしい手続き
  • Phiền toái cho người khác

    はためいわく - [はた迷惑]
  • Pho mát

    チーズ
  • Pho tượng nguyên bản

    げんぞう - [原像] - [nguyÊn tƯỢng]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top