Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Rõ nét

adv

ありありと
vẽ bức tranh một cách rất rõ nét: 状況をありありと描く

Xem thêm các từ khác

  • Rõ ràng

    めいろう - [明朗], めいりょう - [明瞭], ポジティブ, てきかく - [的確], たんてき - [端的], だんぜん - [断然], せんめい...
  • Rõ ràng rành mạch

    めいさい - [明細]
  • Rõ ràng và chính xác

    めいかく - [明確]
  • Rõ rệt

    めきめき
  • Rù rì

    みみうちする - [耳うちする], ひそひそと
  • Rùa

    カメ, かめ - [亀], tôi không biết nên nói cho cô ấy biết rằng con rùa của cô ấy đã chết như thế nào đây: 彼女のカメが死んだことを、どうやって彼女に言えばいいか分からない,...
  • Rùa biển xanh

    あおうみがめ - [青海亀] - [thanh hẢi quy]
  • Rùa caretta

    あかうみがめ - [赤海亀] - [xÍch hẢi quy]
  • Rùm beng

    どなりおと - [どなり音], おおさわぎ - [大騒ぎ], うなりおと - [うなり音], chuyện có thế thôi, đừng làm rùm beng lên...
  • Rùng mình

    ぞっとする, ぞくぞくする
  • Rùng rợn

    おそろしい - [恐ろしい], かいき - [怪奇], ぞっとする, はなはだしい - [甚だしい], Đọc cuốn tiểu thuyết rùng rợn:...
  • Rú lên (động cơ)

    スープアップ
  • Rúc xó

    こもる - [籠もる], nằm rúc trong phòng với...: (人)と部屋にこもる, rúc trên gác suốt cả ngày: 一日中2階にこもる
  • Rúp

    ルーブル
  • Rút

    ひく - [退く], ひく - [引く], ひきだす - [引き出す], のく - [退く], ぬく - [抜く], どく - [退く], てっきょする - [撤去する],...
  • Rút binh

    てっぺいする - [撤兵する], những toán quân rút lui khỏi chiến trường bờ tây sông gioóc Đan nằm dưới sự kiểm soát...
  • Rút bớt

    ひきしめる - [引き締める], しょうめつする - [消滅する], rút bớt dự toán: 予算を~
  • Rút bớt nước

    げんすい - [減水] - [giẢm thỦy], thuốc rút bớt nước (hút ẩm): 減水剤, thuốc làm chậm quá trình rút bớt nước.: 減水遅延剤
  • Rút cuộc

    さいご - [最後], けっきょく - [結局], けっか - [結果]
  • Rút cục

    さいご - [最後], けっきょく - [結局], けっか - [結果]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top