Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Rực rỡ

Mục lục

adj

めざましい - [目覚ましい]
thành công rực rỡ: 目覚しい成功
まぶしい - [眩しい]
mỗi lần nhìn thấy cây cọ, tôi lại nhớ đến những ngày nghỉ tràn ngập ánh mặt trời rực rỡ, ấm áp.: ヤシの木を見るといつも、暑く太陽のまぶしい休日を思い出す
はなばなしい - [花々しい] - [HOA]
ごうか - [豪華]
きらびやか - [煌びやか]
カラフル
Mặc quần áo rực rỡ: カラフルな服を着ている
Bó hoa rực rỡ: カラフルな花束
かがやかしい - [輝かしい]
あざやか - [鮮やか]
bức tranh này màu sắc rực rỡ quá nhỉ: 画像は鮮やかだ
かくかく - [嚇嚇] - [HÁCH HÁCH]
かくかく - [赫赫]
かくかく - [赫々]
きど - [輝度]
こうこうたる - [晃晃たる] - [HOẢNG HOẢNG]
こうこうと - [煌煌と]
こうこうと - [煌々と]

Xem thêm các từ khác

  • Rỗ (khí)

    ポケット
  • Rỗ bề mặt đúc

    すあな - [巣穴], category : 鋳造, explanation : パテの中に空気が入りこみ、空洞が出来るようなもの。これが多いとパテやせの原因にもなる。水が入りこむとそこに水分がたまりブリスターの原因にもなる。,...
  • Rỗ châm kim

    はりあな - [針穴], category : 塗装
  • Rỗ khí

    バブル
  • Rỗ khí (kỹ thuật)

    エアポケット
  • Rỗ trong vật đúc

    いものす - [鋳物巣]
  • Rỗ đậu mùa

    あばた - [痘痕] - [ĐẬu ngÂn], người đàn ông mặt rỗ đậu mùa: あばた面の男, khuôn mặt rỗ đậu mùa: あばた面
  • Rỗi rãi

    あいた - [空いた], あく - [空く], nếu rỗi rãi thì giúp tôi nhé: 手が空いたら手伝ってください, cuối năm có ít người...
  • Rỗng không

    かつかつ, カツカツ, がらんどう, くうきょ - [空虚], đầu óc rỗng không: 思考空虚
  • Rỗng toếch

    からっぽ - [空っぽ], đầu rỗng toếch (ngu si, đần độn): 頭がからっぽである
  • Rỗng tuyếch

    くうそ - [空疎], くうきょ - [空虚], がらんどう, がらんとする, くうそ - [空疎], thân cân rỗng tuyếch: 中ががらんどうの木,...
  • Rốc két

    ロケット
  • Rối bù

    くしゃくしゃ, đầu bù tóc rối: ~の髪
  • Rối bời

    むちゃくちゃ - [無茶苦茶]
  • Rối loạn

    じょうらんする - [擾乱する], こんらんする - [混乱する], ごっちゃする, ごったがえす - [ごった返す] - [phẢn], くずれる...
  • Rối ren

    どんかんな - [鈍感な]
  • Rối rắm

    めんどうくさい - [面倒臭い]
  • Rối trí

    ぼんやりする, ぼやける
  • Rối tung

    もつれる - [縺れる], ごちゃごちゃ, ごちゃごちゃ, ゴチャゴチャする, đầu óc cứ rối tung cả lên: 頭の中をゴチャゴチャにする,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top