Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Súng ngắn

n

たんじゅう - [短銃]
Một nhà hoạt động thuộc phe cánh tả có trang bị súng ngắn đã bắt cóc một người phụ nữ tại XX Hotele làm con tin trên 5 giờ đồng hồ trước khi đầu hàng vô điều kiện.: 短銃を持った過激右翼の活動家がXXホテルで一人の女性を5時間以上にわたって人質に取ったがその後平穏裏に投降した
Người đàn ông có súng ngắn.: 短銃を持っ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top