Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Súng thần công

n

ほう - [砲]

Xem thêm các từ khác

  • Súng tiểu liên

    けいきかんじゅう - [軽機関銃]
  • Súng tiểu tiên

    トミーガン
  • Súng trường

    ライフル, しょうじゅう - [小銃]
  • Súng tự động

    じどうじゅう - [自動銃]
  • Súng điện tử

    でんしじゅう - [電子銃] - [ĐiỆn tỬ sÚng], súng điện tử phóng xạ điện trường: 電界放射電子銃, súng điện tử bắn...
  • Súng đại liên

    じゅうきかんじゅう - [重機関銃]
  • Súng ống

    かき - [火気], じゅうき - [銃器], へいき - [兵器]
  • Súp

    ポタージュ, スープ
  • Súp làm từ Miso đỏ

    あかだし - [赤出し] - [xÍch xuẤt]
  • Súp lơ

    はなきゃべつ - [花キャベツ], カリフラワー, anna nhờ mẹ cho thêm pho mát vào súp lơ: アンはカリフラワーにチーズをもっとかけるよう母親に頼んだ,...
  • Súp thập cẩm

    ぞうすい - [雑炊]
  • Súp trứng

    かきたまじる - [掻き卵汁] - [tao noÃn chẤp], かきたまじる - [掻き玉汁] - [tao ngỌc chẤp]
  • Súp tương

    みそしる - [味噌汁]
  • Sút

    やせる, へる - [減る], シュートする, けりこむ - [けり込む], nhận đường chuyền từ ai đó và đá vào (sút vào, sút...
  • Sút bóng

    シュートする, けりこむ - [けり込む], nhận đường chuyền từ ai đó và đá vào (sút vào, sút bóng vào) góc phải của...
  • Sút kém

    ていかする - [低下する], げんずる - [減ずる]
  • Sút đi

    よわる - [弱る], やせる, へる - [減る]
  • Sĩ diện

    めんもく - [面目], めんぼく - [面目], めんつ - [面子] - [diỆn tỬ], てまえ - [手前]
  • Sĩ quan chỉ huy

    しきかん - [指揮官], anh ta đã bị tổng thống truman cách chức sĩ quan chỉ huy trong một cuộc tranh luận về chính sách: 彼は政策上の争いでトルーマン大統領によって指揮官の地位を外された,...
  • Sĩ quan cấp tá

    さかん - [佐官]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top