- Từ điển Việt - Nhật
Sĩ diện
Mục lục |
n
めんもく - [面目]
めんぼく - [面目]
めんつ - [面子] - [DIỆN TỬ]
てまえ - [手前]
Các từ tiếp theo
-
Sĩ quan chỉ huy
しきかん - [指揮官], anh ta đã bị tổng thống truman cách chức sĩ quan chỉ huy trong một cuộc tranh luận về chính sách: 彼は政策上の争いでトルーマン大統領によって指揮官の地位を外された,... -
Sĩ quan cấp tá
さかん - [佐官] -
Săm (bánh xe)
エアチューブ -
Săm (ô tô)
チューブ -
Săm xe
チューブ, インナチューブ -
Săn bắn
かり - [狩り], かる - [狩る], りょうをする - [猟をする], Đi săn trong núi: 山に狩りに行く, tôi không biết tại sao các... -
Săn chất xám
くびがり - [首狩り] - [thỦ thÚ], những người săn chất xám: 首狩り族 -
Săn chắc
りゅうりゅう - [隆々], たくましい - [逞しい], bắp thịt săn chắc: 隆々たる筋肉 -
Săn người tài
くびがり - [首狩り] - [thỦ thÚ], những người săn chất xám: 首狩り族 -
Săn sóc
エスコート, かまう - [構う], せわをする - [世話をする]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Aircraft
278 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemMammals II
316 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemThe Human Body
1.589 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"