- Từ điển Việt - Nhật
Súp tương
n
みそしる - [味噌汁]
Các từ tiếp theo
-
Sút
やせる, へる - [減る], シュートする, けりこむ - [けり込む], nhận đường chuyền từ ai đó và đá vào (sút vào, sút... -
Sút bóng
シュートする, けりこむ - [けり込む], nhận đường chuyền từ ai đó và đá vào (sút vào, sút bóng vào) góc phải của... -
Sút kém
ていかする - [低下する], げんずる - [減ずる] -
Sút đi
よわる - [弱る], やせる, へる - [減る] -
Sĩ diện
めんもく - [面目], めんぼく - [面目], めんつ - [面子] - [diỆn tỬ], てまえ - [手前] -
Sĩ quan chỉ huy
しきかん - [指揮官], anh ta đã bị tổng thống truman cách chức sĩ quan chỉ huy trong một cuộc tranh luận về chính sách: 彼は政策上の争いでトルーマン大統領によって指揮官の地位を外された,... -
Sĩ quan cấp tá
さかん - [佐官] -
Săm (bánh xe)
エアチューブ -
Săm (ô tô)
チューブ -
Săm xe
チューブ, インナチューブ
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
211 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemAn Office
235 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemMammals I
445 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"