Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sũng nước

Mục lục

adj

びっしょり
びしょびしょ
みずくさい - [水臭い]

Các từ tiếp theo

  • Sơ bộ

    しょほ - [初歩]
  • Sơ cấp

    プライマリー, プライマリ, しょきゅう - [初級], しょほ - [初歩], いちじ - [一次], giai đoạn sơ cấp: ~の段階
  • Sơ cứu

    きゅうきゅう - [救急], おうきゅうしょち - [応急処置], おうきゅう - [応急], tiến hành sơ cứu bệnh nhân và người...
  • Sơ hở của đội bạn

    てきしつ - [敵失] - [ĐỊch thẤt], chúng tôi có thêm một lợi thế nhờ vào sự sơ hở của địch/ thêm 1 điểm do sở hở...
  • Sơ khai

    げんし - [原始], げんしてき - [原始的], しょき - [初期], tuyên bố sơ khai: 原始ステートメント, khái niệm về vũ trụ...
  • Sơ lược

    おおまか - [大まか], がいりゃく - [概略], nói cho ai đó biết chương trình sơ lược vào ngày đó của ~: (人)のその日の大まかなスケジュールを(人)に教える,...
  • Sơ lược tiểu sử

    プロフィール
  • Sơ mi

    シャツ
  • Sơ mi cụt tay

    はんそでしゃつ - [半袖シャツ]
  • Sơ mi dài tay

    ながそでしゃつ - [長袖シャツ]
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top