Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sườn lốp

Kỹ thuật

カーカス

Xem thêm các từ khác

  • Sườn núi

    さんぷく - [山腹] - [sƠn phÚc], tu viện nằm trên sườn núi popocatepetl xây dựng vào đầu thế kỷ 16: ポポカテペトル山腹の16世紀初頭の修道院,...
  • Sường xám

    チャイナドレス
  • Sượng sùng

    ろうばいする - [狼狽する], とうわくする - [当惑する]
  • Sượt qua

    じろりと, すりきず - [擦り傷する]
  • Sưởi ấm

    ワームアップ
  • Sướng rơn

    うちょうてん - [有頂天]
  • Sạc pin

    チャージ
  • Sạc điện

    チャージ, じゅでんする - [充電する]
  • Sạch sành sanh

    のこらず - [残らず], きれい - [奇麗に], hãy nói cho tao sạch sành sanh những gì mày biết: 君の知っていることを残らず聞かしてくれ
  • Sạch sẽ

    せいけつな - [清潔な], しろい - [白い], こざっぱり, クリーン, きれいな, きれい - [奇麗], きりっとした, きよらか...
  • Sạch sẽ và sáng sủa

    ちょうめい - [澄明] - [trỪng minh]
  • Sạt nghiệp

    はさんする - [破産する]
  • Sải bước

    おおまた - [大股] - [ĐẠi cỔ], sải bước đi: 大股でさっそうと歩く, từ từ sải bước vào trong phòng: 部屋の中へ大股でゆっくり入って行く,...
  • Sải chân

    おおまた - [大股] - [ĐẠi cỔ], あしなみ - [足並み] - [tÚc tỊnh]
  • Sải cánh (máy bay)

    スパン, explanation : 長さの単位。///掌を広げたときの親指の先から小指の先まで。
  • Sản dục

    しゅっさんよういく - [出産養育]
  • Sản hậu

    さんごのびょうき - [産後の病気]
  • Sản khoa

    さんか - [産科]
  • Sản lượng

    できだか - [出来高] - [xuẤt lai cao], せいさんりょう - [生産量], せいさんぶつ - [生産物], アウトプット, kiểm soát...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top