Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sải bước

v

おおまた - [大股] - [ĐẠI CỔ]
sải bước đi: 大股でさっそうと歩く
từ từ sải bước vào trong phòng: 部屋の中へ大股でゆっくり入って行く
vừa nói chuyện điện thoại vừa sải bước đi đi lại lại: 携帯電話で話をしながら大股で行ったり来たりする

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top