- Từ điển Việt - Nhật
Sải bước
v
おおまた - [大股] - [ĐẠI CỔ]
- sải bước đi: 大股でさっそうと歩く
- từ từ sải bước vào trong phòng: 部屋の中へ大股でゆっくり入って行く
- vừa nói chuyện điện thoại vừa sải bước đi đi lại lại: 携帯電話で話をしながら大股で行ったり来たりする
Các từ tiếp theo
-
Sải chân
おおまた - [大股] - [ĐẠi cỔ], あしなみ - [足並み] - [tÚc tỊnh] -
Sải cánh (máy bay)
スパン, explanation : 長さの単位。///掌を広げたときの親指の先から小指の先まで。 -
Sải cánh máy bay
スパン -
Sản dục
しゅっさんよういく - [出産養育] -
Sản hậu
さんごのびょうき - [産後の病気] -
Sản khoa
さんか - [産科] -
Sản lượng
できだか - [出来高] - [xuẤt lai cao], せいさんりょう - [生産量], せいさんぶつ - [生産物], アウトプット, kiểm soát... -
Sản lượng hàng ngày
にっさん - [日産] - [nhẬt sẢn] -
Sản lượng thu hoạch
あがりだか - [上がり高] - [thƯỢng cao] -
Sản lượng thông qua
とりあつかいりょう - [取扱量]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
211 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemAir Travel
283 lượt xemTreatments and Remedies
1.670 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemOccupations III
201 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
201 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"