Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sưng lên

v

ふくれる - [脹れる]
はれる - [腫れる]
Đánh ~ đến nỗi tai người đó bị sưng lên: (人)を耳が腫れるほど殴る
Khóc sưng mắt lên: 目が腫れるほど泣く

Xem thêm các từ khác

  • Sưng phù

    あおぶくれ - [青膨れ]
  • Sưng ruột thừa

    ちゅうすいえん - [虫垂炎]
  • Sưng sỉa mặt mày

    むくれる
  • Sưng vù

    ふくれる - [脹れる]
  • Sưu dịch

    ろうえきぎむ - [労役義務]
  • Sưu liệu

    ぶんけんしゅう - [文献集]
  • Sưu tầm

    あつめる - [集める]
  • Sưu tầm bài viết

    きじをあつめる - [記事を集める], tôi đang sưu tầm những bài viết về kinh tế.: 私は経済に関する記事を集めている。
  • Sưu tầm tem

    きってしゅうしゅう - [切手蒐集] - [thiẾt thỦ * tẬp], きってあつめ - [切手集め] - [thiẾt thỦ tẬp], きってをあつめる...
  • Sưu tập

    せいびする - [整備する], しゅうしゅうする - [収集する], さいしゅう - [採集する]
  • Sưu tập côn trùng

    こんちゅうさいしゅう - [昆虫採集]
  • Sưu tập sách

    ぞうしょ - [蔵書する]
  • Sưu tập tem

    きってしゅうしゅう - [切手蒐集] - [thiẾt thỦ * tẬp], きってあつめ - [切手集め] - [thiẾt thỦ tẬp], きってをあつめる...
  • Sương

    つゆ - [露], しも - [霜], những giọt sương lấp lánh vào buổi sáng: 露のしずくが朝日の中できらめいていた, tránh việc...
  • Sương (mù)

    あさぎり - [朝霧], xua tan đi sương mù: 朝霧を消し去る, làng quê bị bao phủ bởi sương mù: 朝霧の立ちこめた村々, làn...
  • Sương buổi sáng

    ちょうろ - [朝露] - [triỀu lỘ], はくろ - [白露] - [bẠch lỘ]
  • Sương băng

    ひょうむ - [氷霧] - [bĂng vỤ]
  • Sương dày

    くろいきり - [黒い霧]
  • Sương giá

    フロスト, しもやけ - [霜焼け], しも - [霜]
  • Sương giá phủ trên mặt đất

    しもばしら - [霜柱]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top