- Từ điển Việt - Nhật
Sưu tập côn trùng
exp
こんちゅうさいしゅう - [昆虫採集]
Các từ tiếp theo
-
Sưu tập sách
ぞうしょ - [蔵書する] -
Sưu tập tem
きってしゅうしゅう - [切手蒐集] - [thiẾt thỦ * tẬp], きってあつめ - [切手集め] - [thiẾt thỦ tẬp], きってをあつめる... -
Sương
つゆ - [露], しも - [霜], những giọt sương lấp lánh vào buổi sáng: 露のしずくが朝日の中できらめいていた, tránh việc... -
Sương (mù)
あさぎり - [朝霧], xua tan đi sương mù: 朝霧を消し去る, làng quê bị bao phủ bởi sương mù: 朝霧の立ちこめた村々, làn... -
Sương buổi sáng
ちょうろ - [朝露] - [triỀu lỘ], はくろ - [白露] - [bẠch lỘ] -
Sương băng
ひょうむ - [氷霧] - [bĂng vỤ] -
Sương dày
くろいきり - [黒い霧] -
Sương giá
フロスト, しもやけ - [霜焼け], しも - [霜] -
Sương giá phủ trên mặt đất
しもばしら - [霜柱] -
Sương lạnh
フロスト
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Armed Forces
213 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemOccupations III
201 lượt xemThe City
26 lượt xemInsects
166 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"