Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Số một Nhật Bản

exp

にほんいち - [日本一] - [NHẬT BẢN NHẤT]

Xem thêm các từ khác

  • Số nguyên công

    こうすう - [工数] - [cÔng sỐ]
  • Số ngày

    ひにち - [日日] - [nhẬt nhẬt], ひかず - [日数] - [nhẬt sỐ], にっすう - [日数] - [nhẬt sỐ], にっし - [日子] - [nhẬt tỬ],...
  • Số người

    にんずう - [人数] - [nhÂn sỐ], とうすう - [頭数] - [ĐẦu sỐ], số người là bao nhiêu: 人数はいくらか, số người bên...
  • Số người có mặt

    ひとで - [人出], trận thi đấu bắt đầu lúc 2h 30 phút nhưng bây giờ đã rất đông người có mặt rồi: 試合は二時半に始まるが今もう大した人出であった
  • Số người hiện diện

    ひとで - [人出]
  • Số người làm

    ひとで - [人手], ít người làm: 人手が少ない
  • Số ngẫu nhiên

    らんすう - [乱数]
  • Số ngẫu nhiên giả

    ぎじらんすう - [疑似乱数]
  • Số ngẫu nhiên đồng nhất

    いちようらんすう - [一様乱数]
  • Số nhiều

    ふくすう - [複数], tiến hành nhiều công việc cùng một lúc.: 複数のことを同時に行う
  • Số nhà

    ばんち - [番地]
  • Số nhánh giao dịch

    とらんざくしょんぶんししきべつし - [トランザクション分枝識別子]
  • Số nhân

    ファクター, じょうすう - [乗数], マルチプライヤ
  • Số nhân Lagrange

    ラグランジュじょうすう - [ラグランジュ乗数], category : 数学
  • Số nhóm

    クラスタばんごう - [クラスタ番号]
  • Số nhận dạng

    アイデンチフィケーションナンバ
  • Số nhị phân

    ビット
  • Số nhớ

    けたあげすう - [けた上げ数]
  • Số nét

    かくすう - [画数], số nét chữ hán: 漢字の画数
  • Số năm

    ねんすう - [年数] - [niÊn sỐ], hao mòn giá trị trải qua số năm sử dụng/ khấu hao qua số năm: 耐用年数にわたって減価償却される,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top