Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sử biên niên

n

ねんだいき - [年代記] - [NIÊN ĐẠI KÝ]
Biên niên sử về chương trình vũ trụ của chúng ta.: われわれの宇宙計画の歴史的な年代記
Biên niên sử: 歴史年代記
ねんじほうこく - [年次報告] - [NIÊN THỨ BÁO CÁO]
Liên quan đến những thông tin chi tiết hơn, đề nghị mọi người xem bản báo cáo thường niên của công ty ta.: さらに詳細な情報に関しましては、弊社の年次報告書を御覧ください。
Công ty ABC khẳng định họ sẽ đệ trình bản báo cáo thường niên và báo cáo doanh số bán hàng trong nửa năm liên quan

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top