Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự độc diễn

n

リサイタル
どくえん - [独演]
biểu diễn một mình: 独演会をする
diễn một vở hài kịch: 独演するコメディアン

Xem thêm các từ khác

  • Sự độc diễn kịch nô

    どくぎん - [独吟]
  • Sự độc hại

    がいどく - [害毒] - [hẠi ĐỘc], gây độc hại cho xã hội: 社会に害毒を流す
  • Sự độc lập

    ぼっこうしょう - [没交渉] - [mỘt giao thiỆp], ふき - [不羇] - [bẤt ?], ふき - [不羈] - [bẤt ky], どくりつ - [独立],...
  • Sự độc lập hóa

    かくり - [隔離]
  • Sự độc lập kinh doanh

    じえい - [自営], nhận giấy phép độc lập kinh doanh về khoa chữa bệnh tâm thần: ライセンスを受けている自営の精神科医,...
  • Sự độc lập tự chủ

    じしゅ - [自主]
  • Sự độc lập với dữ liệu

    データどくりつせい - [データ独立性]
  • Sự độc nhất vô nhị

    かんむり - [冠] - [quan]
  • Sự độc quyền

    ひとりじめ - [一人占め] - [nhẤt nhÂn chiẾm]
  • Sự độc quyền sử dụng

    せんよう - [専用]
  • Sự độc thoại

    ひとりごと - [独り言]
  • Sự độc thân

    どくしん - [独身], khi còn độc thân tôi thường chi nhiều thời gian và tiền bạc cho mỹ phẩm: 独身だった頃は化粧品に時間もお金もたくさん使ったのよね。,...
  • Sự độc tài

    どくさい - [独裁], kẻ độc tài: 独裁者
  • Sự độc tấu

    どくそう - [独奏], nghệ sĩ violon đó là một người độc tấu vĩ đại: そのバイオリン奏者は偉大な独奏者だった,...
  • Sự độc ác

    むざん - [無残], ざんぎゃく - [残虐], おに - [鬼], dường như có vài người không nhận thức trước được hành động...
  • Sự độc đoán

    どくだん - [独断], hành động độc đoán mà không cần tham khảo ý kiến người khác: ほかに意見を求めず独断的な行動をする
  • Sự độc đáo

    どくとく - [独特], どくじ - [独自], オリジナリティー, cô ta có một kiểu biểu diễn độc đáo, đó là lý do cô ta là...
  • Sự độn

    パッキング, フィリング
  • Sự động dục

    はつじょう - [発情] - [phÁt tÌnh], con mèo nhà tôi hình như đến thời kỳ động dục nên lúc nào cũng chổng mông lên trời.:...
  • Sự động viên

    どういん - [動員], しょうれい - [奨励], こぶげきれい - [鼓舞激励] - [cỔ vŨ khÍch lỆ], げきれい - [激励], ông chủ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top