Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự đau đớn

Mục lục

n

とうつう - [疼痛] - [ĐÔNG THỐNG]
đau thần kinh dạng bị bỏng: 灼熱様の神経障害性の疼痛
Nỗi đau tách riêng khỏi dây thần kinh giao cảm: 交感神経非依存性疼痛
つうく - [痛苦] - [THỐNG KHỔ]
くつう - [苦痛]
tình yêu là nỗi đau đớn ngọt ngào: 恋は甘美な苦痛
nỗi đau đớn gây ra bởi rất nhiều sự việc (sự kiện): いろいろな出来事によって引き起こされる苦痛
đau đớn tột độ: ものすごい苦痛
うきめ - [憂き目]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top