Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự đi quá

n

いきすぎ - [行き過ぎ]
Bạn đi hơi quá rồi.: それはちょっと行き過ぎだ。
An ninh bị xiết quá chặt.: この警備は行き過ぎだ。

Xem thêm các từ khác

  • Sự điều hòa

    レギュレーション
  • Sự đoán

    すいりょう - [推量], すいそく - [推測], phỏng đoán động cơ hành động của ai: (人)の動機を推量する, không nằm...
  • Sự đánh lửa

    イグニション, ファイア
  • Sự đói khát

    きかつ - [饑渇] - [cƠ khÁt], người dân đang đói khát: 人民は饑渇して
  • Sự đẩy

    プッシュ, おくり - [送り], プッシュ
  • Sự đắp

    バッキング
  • Sự đặt

    ならび - [並び]
  • Sự đặt hàng

    ちゅうもん - [註文] - [? vĂn], ちゅうもん - [注文], はっちゅう - [発注], category : 財政
  • Sự đục

    パンチ, ポンチ
  • Sự đối

    つい - [対]
  • Sự đồng tính

    どうせい - [同性]
  • Sự đổi

    ふりかえ - [振り替え], とりかえ - [取り替え], かんさん - [換算] - [hoÁn toÁn], チェンジ, mẹ cô ấy nói thẳng vào mặt...
  • Sự định tâm

    スポッチング
  • Sự độ lượng

    ほうようりょく - [包容力], きょよう - [許容], かんよう - [寛容], khi phê bình con trai ông cần phải có thái độ khoan...
  • Sự độc

    がいどく - [害毒] - [hẠi ĐỘc], gây độc hại cho xã hội: 社会に害毒を流す
  • Sự động tĩnh

    どうせい - [動静]
  • Sự đột phá

    とっぱ - [突破], ブレーキングイン, ブレーキングインランニング
  • Sự ấm áp

    ぬくもり - [温もり], おんだん - [温暖], sự ấm áp của gia đình: 家族の~
  • Sự ứng dụng

    ようと - [用途], てきよう - [適用], おうよう - [応用], アプリ, sự ứng dụng tương lai: 今後の用途, kẹp quả hạnh là...
  • Sự ở

    すまい - [住居], じゅうきょ - [住居]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top